Nghĩa của từ "horn fly" trong tiếng Việt
"horn fly" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
horn fly
US /ˈhɔːn.flaɪ/

danh từ
ruồi sừng
A small dark gray European dipteran fly (Haematobia irritans) that has been introduced into North America where it is a blood-sucking pest especially of cattle.
Ví dụ:
Horn flies diapause as pupa in temperate latitudes, which means they spend the winter as pupa to increase survivorship.
Ruồi sừng sinh ra dưới dạng nhộng ở các vĩ độ ôn đới, có nghĩa là chúng trải qua mùa đông dưới dạng nhộng để tăng khả năng sống sót.
Từ liên quan: