Nghĩa của từ "hive off" trong tiếng Việt

"hive off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hive off

US /haɪv ɔf/
UK /haɪv ɔf/
"hive off" picture

cụm động từ

tách ra, chia tách

To separate one part of a group from the rest; to sell part of a business.

Ví dụ:

The company hived off its unprofitable division to focus on core operations.

Công ty tách bộ phận không thu lợi nhuận ra để tập trung vào hoạt động cốt lõi.