Nghĩa của từ "high fidelity" trong tiếng Việt
"high fidelity" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
high fidelity
US /ˌhaɪ fɪˈdel.ə.ti/

danh từ
độ chân thực cao
The production by electrical equipment of very good quality sound that is as similar as possible to the original sound.
Ví dụ:
a major manufacturer of high-fidelity audio equipment
một nhà sản xuất lớn về thiết bị âm thanh độ chân thực cao