Nghĩa của từ enclose trong tiếng Việt

enclose trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enclose

US /ɪnˈkloʊz/
UK /ɪnˈkloʊz/

bao bọc

động từ

to surround something:
Ví dụ:
The park that encloses the monument has recently been enlarged.
Từ liên quan: