Nghĩa của từ "heavy lifting" trong tiếng Việt
"heavy lifting" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
heavy lifting
US /ˌhev.i ˈlɪft.ɪŋ/

danh từ
việc nâng vật nặng, công việc nặng nhọc
The act of lifting heavy objects.
Ví dụ:
Patients should avoid putting a strain on their bodies, such as heavy lifting and strenuous exercise.
Bệnh nhân nên tránh gây áp lực lên cơ thể, chẳng hạn như nâng vật nặng và tập thể dục mạnh.
Từ liên quan: