Nghĩa của từ "hash out" trong tiếng Việt
"hash out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hash out
US /ˈhæʃ aʊt/

cụm động từ
thảo luận kỹ lưỡng, giải quyết
To discuss something carefully and completely in order to reach an agreement or decide something.
Ví dụ:
We still need to hash out the details of the contract.
Chúng tôi vẫn cần phải thảo luận kỹ lưỡng các chi tiết của hợp đồng.