Nghĩa của từ "hash browns" trong tiếng Việt

"hash browns" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hash browns

US /ˌhæʃ ˈbraʊnz/
"hash browns" picture

danh từ

bánh khoai tây bào chiên, khoai tây hash brown

Small pieces of potato pressed into flat shapes and fried.

Ví dụ:

Hash browns are a popular American breakfast dish.

Bánh khoai tây bào chiên là món ăn sáng phổ biến của người Mỹ.