Nghĩa của từ hashing trong tiếng Việt
hashing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hashing
US /ˈhæʃ.ɪŋ/
UK /ˈhæʃ.ɪŋ/

danh từ
băm
The use of a number to represent a piece of computer data so that it can be protected or be found quickly.
Ví dụ:
Companies are using digital hashing technology to keep their data secure.
Các công ty đang sử dụng công nghệ băm kỹ thuật số để bảo mật dữ liệu của họ.
Từ liên quan: