Nghĩa của từ cheerfulness trong tiếng Việt

cheerfulness trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cheerfulness

US /ˈtʃɪr.fəl.nəs/
UK /ˈtʃɪr.fəl.nəs/

sự vui vẻ

danh từ

the state of being happy and positive:
Ví dụ:
It's hard not to be affected by her enthusiasm and cheerfulness.