Nghĩa của từ golden trong tiếng Việt
golden trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
golden
US /ˈɡoʊl.dən/
UK /ˈɡoʊl.dən/

tính từ
bằng vàng, có màu vàng, quý giá, thịnh vượng, quý báu
1.
Colored or shining like gold.
Ví dụ:
curls of glossy golden hair
những lọn tóc vàng óng ả
2.
Made or consisting of gold.
Ví dụ:
a golden crown
một vương miện bằng vàng