Nghĩa của từ gloomy trong tiếng Việt

gloomy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gloomy

US /ˈɡluː.mi/
UK /ˈɡluː.mi/
"gloomy" picture

tính từ

ảm đạm, u ám, buồn rầu, u sầu, tối tăm

Nearly dark, or badly lit in a way that makes you feel sad.

Ví dụ:

It was a wet and gloomy day.

Đó là một ngày ẩm ướt và ảm đạm.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: