Nghĩa của từ "glass wall" trong tiếng Việt

"glass wall" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

glass wall

US /ˈɡlɑːs wɔːl/
"glass wall" picture

danh từ

bức tường kính

Something that prevents someone from doing a different job or doing their job more effectively.

Ví dụ:

The bank's president claimed that senior managers erected a glass wall that blocked his efforts to make the bank a more effective institution.

Chủ tịch ngân hàng tuyên bố rằng các nhà quản lý cấp cao đã dựng lên một bức tường kính để ngăn cản nỗ lực của ông ấy trong việc biến ngân hàng thành một tổ chức hiệu quả hơn.