Nghĩa của từ "glass cutter" trong tiếng Việt
"glass cutter" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
glass cutter
US /ˈɡlɑːs ˌkʌt.ə/

danh từ
máy cắt kính, dụng cụ cắt kính, dao cắt kính
A tool for cutting glass.
Ví dụ:
The burglars disabled the alarm and used a glass cutter to break into the house.
Những tên trộm đã vô hiệu hóa hệ thống báo động và sử dụng máy cắt kính để đột nhập vào nhà.