Nghĩa của từ genealogy trong tiếng Việt

genealogy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

genealogy

US /ˌdʒiː.niˈæl.ə.dʒi/
UK /ˌdʒiː.niˈæl.ə.dʒi/
"genealogy" picture

danh từ

phả hệ, gia phả, ngành nghiên cứu phả hệ

A line of descent traced continuously from an ancestor.

Ví dụ:

She traced her genealogy back to the 17th century.

Cô ấy truy lại phả hệ của mình đến tận thế kỷ 17.

Từ đồng nghĩa: