Nghĩa của từ ancestry trong tiếng Việt

ancestry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ancestry

US /ˈæn.ses.tri/
UK /ˈæn.ses.tri/
"ancestry" picture

danh từ

tổ tiên, ông bà

Your ancestors who lived a long time ago, or the origin of your family.

Ví dụ:

He was proud of his Native American ancestry.

Anh ấy tự hào về tổ tiên người Mỹ bản địa của mình.