Nghĩa của từ lineage trong tiếng Việt

lineage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lineage

US /ˈlɪn.i.ɪdʒ/
UK /ˈlɪn.i.ɪdʒ/
"lineage" picture

danh từ

dòng dõi, dòng giống, nòi giống

The members of a person's family who are directly related to that person and who lived a long time before him or her.

Ví dụ:

She's very proud of her ancient royal lineage.

Cô ấy rất tự hào về dòng dõi hoàng gia cổ đại của mình.

Từ đồng nghĩa: