Nghĩa của từ convene trong tiếng Việt

convene trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

convene

US /kənˈviːn/
UK /kənˈviːn/
"convene" picture

động từ

triệu tập, họp

To arrange for people to come together for a formal meeting.

Ví dụ:

They decided to convene an extraordinary general meeting.

Họ quyết định triệu tập một cuộc họp chung bất thường.