Nghĩa của từ future trong tiếng Việt

future trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

future

US /ˈfjuː.tʃɚ/
UK /ˈfjuː.tʃɚ/
"future" picture

danh từ

tương lai, hàng hóa bán sẽ giao sau

The time or a period of time following the moment of speaking or writing; time regarded as still to come.

Ví dụ:

We plan on getting married in the near future.

Chúng tôi dự định kết hôn trong tương lai gần.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

tính từ

tương lai, sẽ tới

At a later time; going or likely to happen or exist.

Ví dụ:

the needs of future generations

các nhu cầu của thế hệ tương lai

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: