Nghĩa của từ "fuse box" trong tiếng Việt

"fuse box" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fuse box

US /ˈfjuːz ˌbɒks/
"fuse box" picture

danh từ

hộp cầu chì

A container holding several fuses, such as all the fuses for the electrical system of a single house.

Ví dụ:

A fuse box serves as the central switchboard for the electrical system in your entire home.

Hộp cầu chì đóng vai trò là tổng đài trung tâm cho hệ thống điện trong toàn bộ ngôi nhà của bạn.