Nghĩa của từ formation trong tiếng Việt

formation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

formation

US /fɔːrˈmeɪ.ʃən/
UK /fɔːrˈmeɪ.ʃən/
"formation" picture

danh từ

sự thành lập, sự hình thành, sự cấu thành, sự tạo thành, đội hình, sự cấu tạo

The development of something into a particular thing or shape.

Ví dụ:

the formation of a crystal

sự hình thành của tinh thể

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: