Nghĩa của từ forgery trong tiếng Việt

forgery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

forgery

US /ˈfɔːr.dʒɚ.i/
UK /ˈfɔːr.dʒɚ.i/
"forgery" picture

danh từ

sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ,...)

Something, for example a document, piece of paper money, etc., that has been copied in order to cheat people.

Ví dụ:

Experts are dismissing claims that the painting is a forgery.

Các chuyên gia đang bác bỏ tuyên bố rằng bức tranh là sự giả mạo.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: