Nghĩa của từ footing trong tiếng Việt
footing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
footing
US /ˈfʊt̬.ɪŋ/
UK /ˈfʊt̬.ɪŋ/

danh từ
chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, móng nền, cơ sở quan hệ
The position or status of somebody/something in relation to others; the relationship between two or more people or groups.
Ví dụ:
The two groups must meet on an equal footing.
Hai nhóm phải gặp nhau trên cơ sở bình đẳng.