Nghĩa của từ follow-through trong tiếng Việt

follow-through trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

follow-through

US /ˈfɒl.əʊ.θruː/
"follow-through" picture

danh từ

phần kết thúc (phần cuối cùng của cú đánh sau khi gậy đã chạm bóng), sự theo dõi

(in tennis, golf, etc.) the final part of the movement of the arm when hitting the ball after the ball has been hit.

Ví dụ:

The tennis player's follow-through was smooth and powerful, sending the ball soaring over the net.

Phần kết thúc của người chơi quần vợt rất mượt mà và mạnh mẽ, đưa bóng bay vút qua lưới.

cụm động từ

thực hiện, hoàn thành, di chuyển chân tay, kết thúc (động tác)

To do what needs to be done to complete something.

Ví dụ:

He didn't follow through with his promise to help.

Anh ấy đã không thực hiện lời hứa giúp đỡ.