Nghĩa của từ "flood out" trong tiếng Việt
"flood out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flood out
US /ˈflʌd aʊt/

cụm động từ
làm ngập lụt, bị ngập lụt, buộc phải rời đi (do lũ lụt)
To force somebody to leave their home because of a flood.
Ví dụ:
The rising river flooded out many families.
Dòng sông dâng cao đã làm ngập lụt nhiều gia đình.