Nghĩa của từ "flip through" trong tiếng Việt

"flip through" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flip through

US /flɪp θruː/
UK /flɪp θruː/
"flip through" picture

cụm động từ

lướt qua, xem lướt

To look quickly through a book, magazine, website, etc. without reading everything.

Ví dụ:

She flipped through the magazine looking for the letters page.

Cô ấy lướt qua tạp chí để tìm trang chữ cái.

Từ đồng nghĩa: