Nghĩa của từ flip trong tiếng Việt
flip trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flip

động từ
lật, búng nhẹ, nổi giận bất ngờ
To turn over into a different position with a sudden quick movement; to make something do this.
The plane flipped and crashed.
Máy bay lật và rơi.
tính từ
hời hợt, cợt nhả, thiếu nghiêm túc
Flippant (= showing that you do not take something as seriously as other people think you should).
Don't be flip with me.
Đừng hời hợt với tôi.
danh từ
sự tung, cú lộn ngược, cú nhào lộn, sự lướt qua, sự đọc lướt, cú lật, cú búng
A small quick hit with a part of the body that causes something to turn over.
The whole thing was decided on the flip of a coin.
Toàn bộ sự việc được quyết định bằng cách tung đồng xu.
từ cảm thán
trời ơi, chán thật
Used when you are slightly annoyed.
Oh, flip, I've missed the bus.
Trời ơi, tôi lỡ chuyến xe buýt rồi.