Nghĩa của từ "flesh out" trong tiếng Việt

"flesh out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flesh out

US /fleʃ aʊt/
"flesh out" picture

cụm động từ

bổ sung, thêm thông tin/ chi tiết

To add more details or information to something.

Ví dụ:

These plans need to be fleshed out with some more figures.

Những kế hoạch này cần phải được bổ sung thêm một số số liệu.