Nghĩa của từ flawed trong tiếng Việt

flawed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flawed

US /flɑːd/
UK /flɑːd/
"flawed" picture

tính từ

sai lầm, lỗi, thiếu sót, không hoàn thiện, không hoàn mỹ

Not perfect, or containing mistakes.

Ví dụ:

Don't rush to another flawed conclusion.

Đừng vội đi đến một kết luận sai lầm khác.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: