Nghĩa của từ "flavor enhancer" trong tiếng Việt
"flavor enhancer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flavor enhancer
US /ˈfleɪ.vər ɪnˌhɑːn.sər/

danh từ
chất điều vị
A substance used to improve the taste of a food or drink.
Ví dụ:
It is also a good preservative and flavor enhancer.
Nó cũng là một chất bảo quản và điều vị tốt.