Nghĩa của từ enhancement trong tiếng Việt

enhancement trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enhancement

US /ɪnˈhæns.mənt/
UK /ɪnˈhæns.mənt/
"enhancement" picture

danh từ

sự cải tiến, sự nâng cao

The act of increasing or further improving the good quality, value or status of somebody/something.

Ví dụ:

software enhancements

cải tiến phần mềm

Từ đồng nghĩa: