Nghĩa của từ flavor trong tiếng Việt

flavor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flavor

US /ˈfleɪ.vɚ/
UK /ˈfleɪ.vɚ/
"flavor" picture

danh từ

hương thơm, mùi vị, mùi thơm

The distinctive taste of a food or drink.

Ví dụ:

The yoghurt comes in eight fruit flavours.

Sữa chua có tám vị trái cây.