Nghĩa của từ "flat out" trong tiếng Việt

"flat out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flat out

US /ˌflæt ˈaʊt/
"flat out" picture

cụm động từ

hết sức, hết tốc lực, hết tốc độ, hết công suất

As fast or as hard as possible.

Ví dụ:

We've been working flat out to get this done.

Chúng tôi đã làm việc hết sức để hoàn thành việc này.

tính từ

hoàn toàn, dứt khoát, thẳng thừng, hết sức, hết tốc lực, hết tốc độ, hết công suất

Complete, simple; used for emphasis.

Ví dụ:

That was just a flat-out lie.

Đó hoàn toàn chỉ là một lời nói dối trắng trợn.

trạng từ

hoàn toàn, dứt khoát, thẳng thừng, hết sức, hết tốc lực, hết tốc độ, hết công suất

In a direct or simple way, without trying to make something sound more pleasant or more polite.

Ví dụ:

She finally just asked him flat out what he wanted.

Cuối cùng cô ấy chỉ hỏi thẳng anh ấy muốn gì.