Nghĩa của từ "flat-headed cat" trong tiếng Việt
"flat-headed cat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flat-headed cat
US /flæt-ˈhed.ɪd kæt/

danh từ
mèo đầu phẳng
A small wild cat native to the Thai-Malay Peninsula, Borneo, and Sumatra.
Ví dụ:
The flat-headed cat is one of the few wild cats perfectly adapted for aquatic life with their webbed feet and specially adapted teeth, allowing them to hunt and catch fish successfully.
Mèo đầu phẳng là một trong số ít loài mèo hoang dã thích nghi hoàn hảo với đời sống dưới nước với bàn chân có màng và bộ răng thích nghi đặc biệt, cho phép chúng săn và bắt cá thành công.
Từ liên quan: