Nghĩa của từ "flaky pastry" trong tiếng Việt

"flaky pastry" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flaky pastry

US /ˌfleɪ.ki ˈpeɪ.stri/
"flaky pastry" picture

danh từ

bánh ngọt xốp

A type of pastry that forms thin light layers when it is baked.

Ví dụ:

Sometimes they have been piecrusts made of flaky pastry, and very thin flaky pastry at that.

Đôi khi chúng là những chiếc vỏ bánh làm từ bánh ngọt xốp và những chiếc bánh ngọt rất mỏng.