Nghĩa của từ flaky trong tiếng Việt

flaky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flaky

US /ˈfleɪ.ki/
UK /ˈfleɪ.ki/
"flaky" picture

tính từ

xốp, bong tróc, không ổn định, lỗi, thất thường

Tending to break into small, thin pieces.

Ví dụ:

flaky pastry

bánh ngọt xốp

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: