Nghĩa của từ "fizzle out" trong tiếng Việt

"fizzle out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fizzle out

US /ˈfɪz.əl aʊt/
"fizzle out" picture

cụm động từ

tàn dần, thất bại, ngừng hoạt động, hỏng dần, tan vỡ

To gradually end, often in a disappointing or weak way.

Ví dụ:

The party started well but fizzled out after midnight.

Bữa tiệc bắt đầu sôi nổi nhưng tàn dần sau nửa đêm.

Từ đồng nghĩa: