Nghĩa của từ "fish knife" trong tiếng Việt

"fish knife" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fish knife

US /ˈfɪʃ ˌnaɪf/
"fish knife" picture

danh từ

dao thái cá

A knife for eating fish, with a wide blade and a round edge.

Ví dụ:

A fish knife is similar to other table knives, but it has a wide, flat spatula blade and a sharp point.

Dao thái cá cũng tương tự như các loại dao để bàn khác, nhưng nó có lưỡi thìa rộng, phẳng và có đầu nhọn.