Nghĩa của từ "firm up" trong tiếng Việt

"firm up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

firm up

US /ˈfɜːrm ʌp/
"firm up" picture

cụm động từ

làm săn chắc, củng cố, xác nhận, khẳng định

T​o make something harder or more solid.

Ví dụ:

She’s been working out to firm up her muscles.

Cô ấy tập luyện để làm săn chắc cơ bắp.