Nghĩa của từ fight trong tiếng Việt

fight trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fight

US /faɪt/
UK /faɪt/
"fight" picture

danh từ

cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu, ý chí quyết tâm

A violent confrontation or struggle.

Ví dụ:

We'll get into a fight and wind up with bloody noses.

Chúng ta sẽ lao vào một cuộc chiến đấu và kết thúc bằng máu mũi.

Từ đồng nghĩa:

động từ

đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau, tranh luận, lao vào

Take part in a violent struggle involving the exchange of physical blows or the use of weapons.

Ví dụ:

The men were fighting.

Những người đàn ông đã đánh nhau.

Từ đồng nghĩa: