Nghĩa của từ conflict trong tiếng Việt

conflict trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

conflict

US /ˈkɑːn.flɪkt/
UK /ˈkɑːn.flɪkt/
"conflict" picture

danh từ

sự xung đột, cuộc xung đột

A serious disagreement or argument, typically a protracted one.

Ví dụ:

the eternal conflict between the sexes

sự xung đột muôn thuở giữa hai giới

động từ

đối lập, trái ngược, mâu thuẫn, xung đột

Be incompatible or at variance; clash.

Ví dụ:

Parents' and children's interests sometimes conflict.

Quyền lợi của cha mẹ và con cái đôi khi mâu thuẫn.