Nghĩa của từ contest trong tiếng Việt
contest trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
contest
US /ˈkɑːn.test/
UK /ˈkɑːn.test/

danh từ
cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, cuộc thi, trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu
An event in which people compete for supremacy in a sport, activity, or particular quality.
Ví dụ:
a beauty contest
cuộc thi sắc đẹp
Từ đồng nghĩa:
động từ
tranh cãi, tranh luận, không thừa nhận, tranh cử, tranh, tranh giành, tranh đoạt
Engage in competition to attain (a position of power).
Ví dụ:
She declared her intention to contest the presidency.
Cô ấy tuyên bố ý định tranh cử tổng thống.
Từ liên quan: