Nghĩa của từ "field day" trong tiếng Việt

"field day" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

field day

US /ˈfiːld ˌdeɪ/
"field day" picture

danh từ

ngày hội thể thao

A special day of organized sports or other outside activities for students.

Ví dụ:

A field day gives kids the chance to celebrate the school year coming to an end, show some class pride, and spend a day being active.

Ngày hội thể thao mang đến cho trẻ cơ hội ăn mừng năm học sắp kết thúc, thể hiện niềm tự hào về lớp và dành một ngày năng động.

Từ đồng nghĩa: