Nghĩa của từ "field ant" trong tiếng Việt

"field ant" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

field ant

US /fiːld ˈænt/
"field ant" picture

danh từ

kiến đồng

A species of ant that, as their name suggests, prefer to nest outdoors.

Ví dụ:

Field ants are medium to large ants.

Kiến đồng là loài kiến có kích thước trung bình đến lớn.