Nghĩa của từ female trong tiếng Việt
female trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
female
US /ˈfiː.meɪl/
UK /ˈfiː.meɪl/

tính từ
danh từ
nữ, con cái, con mái, gốc cái, người đàn bà, người phụ nữ
A female animal or plant.
Ví dụ:
Females may lay several hundred eggs in two to four weeks.
Con cái có thể đẻ vài trăm trứng trong vòng hai đến bốn tuần.
Từ trái nghĩa: