Nghĩa của từ fraud trong tiếng Việt

fraud trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fraud

US /frɑːd/
UK /frɑːd/
"fraud" picture

danh từ

kẻ gian lận, kẻ lừa gạt, sự gian lận, sự lừa gạt, sự gian trá

Wrongful or criminal deception intended to result in financial or personal gain.

Ví dụ:

He was convicted of fraud.

Anh ta bị kết tội lừa gạt.