Nghĩa của từ "expiration date" trong tiếng Việt

"expiration date" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

expiration date

US /ˌek.spəˈreɪ.ʃən ˌdeɪt/
"expiration date" picture

danh từ

ngày hết hạn

The last day on which a product or service can be used.

Ví dụ:

The expiration date on this yogurt was November 20.

Ngày hết hạn của loại sữa chua này là ngày 20 tháng 11.