Nghĩa của từ expiration trong tiếng Việt

expiration trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

expiration

US /ˌek.spəˈreɪ.ʃən/
UK /ˌek.spəˈreɪ.ʃən/
"expiration" picture

danh từ

sự mãn hạn, sự hết hạn, sự kết thúc

the ending of the fixed period for which a contract is valid.

Ví dụ:

the expiration of the lease

hết hạn hợp đồng thuê

Từ liên quan: