Nghĩa của từ "blind date" trong tiếng Việt

"blind date" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blind date

US /ˌblaɪnd ˈdeɪt/
"blind date" picture

danh từ

cuộc gặp gỡ giữa hai người (trước đó chưa hề quen biết nhau)

A romantic social meeting between two people who have never met each other.

Ví dụ:

Elaine arranged for me to go on a blind date with a guy from her office.

Elaine đã sắp xếp để tôi có cuộc gặp gỡ với một anh chàng ở văn phòng của cô ấy.