Nghĩa của từ "double date" trong tiếng Việt
"double date" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
double date
US /ˌdʌbl ˈdeɪt/

danh từ
hẹn hò đôi
An occasion when two couples go out together on a date.
Ví dụ:
She joined a double date.
Cô ấy đã tham gia một buổi hẹn hò đôi.