Nghĩa của từ exit trong tiếng Việt

exit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exit

US /ˈek.sɪt/
UK /ˈek.sɪt/
"exit" picture

danh từ

lối ra, cửa ra, sự đi ra, sự chết

A way out of a building, room, or passenger vehicle.

Ví dụ:

She slipped out by the rear exit.

Cô ấy trượt ra ngoài bằng lối ra phía sau.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

động từ

ra, biến mất, lìa trần

Go out of or leave a place.

Ví dụ:

He exited from the changing rooms.

Anh ấy ra khỏi phòng thay đồ.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: